Model | MZ-1600 | MZ-1250 | MZ-1000 |
Điện áp vào | 3ph,380Vm50HZ | ||
Công suất | 75KVA | 66KVA | 53KVA |
Điện áp tải | 80V | 80V | 80V |
Chu kỳ tải | 60% | 60% | 60% |
Dòng hàn tối đa | 1600A | 1250A | 1000A |
Khoảng điện áp ra | 23-44V | 23-44V | 23-44V |
Hệ số cos fi | 0.94 | 0.94 | 0.94 |
Lớp cách điện | IP21S | IP21S | IP21S |
Cấp độ bảo vệ | H/B | ||
Trọng lượng máy | 145KG | 128KG | 120KG |
Kích thước | 780*390*930mm | 780*390*930mm | 780*390*930mm |
Hiển thị tất cả 30 kết quả
Máy cắt plasma CUT45 L207 II (JET20) – Jasic
5.580.000 ₫
SKU:
M01C-036505
Điện áp vào | 1 pha AC230V±15% 50 Hz |
Công suất định mức (KVA) | 7 |
Đầu ra định mức (A/V) | 45/98 |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt (A) | 20-45 |
Điện áp hở mạch (V) | 280 |
Chu kỳ tải tại dòng cắt tối đa (%) | 30 |
Hệ số công suất | ≧ 0.70 |
Hiệu suất (%) | ≧ 80 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Phương pháp làm mát | Mát khí |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 473.5*143*298 |
Trọng lượng (kg) | 6.3 |
Máy cắt Plasma Jasic VCUT40A Plus
5.380.000 ₫
SKU:
M03C-009145
Máy cắt kim loại Plasma Weldcom VCUTPLUS 40 | |
Điện áp vào | AC220V 50/60Hz 1 pha |
Dòng vào định mức | 19A ~ 30A |
Công suất | 6.8KVA |
Điện áp không tải | 300V |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt | 15A – 40A |
Điện áp cắt | 86V – 96V |
Chu kỳ tải 40% | 40A |
Chu kỳ tải 60% | 33A |
Chu kỳ tải 100% | 25A |
Hiệu suất | 80% |
Áp suất khí | 0.4 – 0.5Mpa |
Độ dày vật liệu cắt (tối đa) | cắt phá tôn dày 16mm |
Kích thước máy (mm) | 400x160x210 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Trọng lượng | 8Kg |
Máy hàn bán tự động Multimag V2000 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2)..
5.920.000 ₫
SKU:
M03M-008739
Multimag V2000 | |
Điện áp vào | 1 pha AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 10.1 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20 – 200 |
Điện áp không tải (V) | 16.5-24 |
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Kích thước máy (mm) | 530x280x375 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Máy hàn bán tự động Multimag V2500 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2), cuộn 5Kg và 15 Kg.
8.210.000 ₫
SKU:
M03M-016573
Điện áp vào | AC 220 ±15% (1 pha), 50/60 Hz |
Công suất định mức | 8.2 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~205A |
Dải điều chỉnh điện áp | 16.5-24V |
Chu kỳ làm việc | 60% |
Hiệu suất | 80% |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1.0mm |
Kích thước cuộn dây | 5kg / 15kg |
Kích thước máy | 530x360x485mm |
Trọng lượng riêng máy | 12kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Máy hàn điện tử Jasic Maxi 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)
2.310.000 ₫
SKU:
M03B-004770
Model | MAXI 120 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Công suất định mức (KVA) | 5.4 |
Dòng vào định mức | 120A/24.8V |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 3.5 |
Kích thước máy (mm) | 282 x 113 x 200 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Que hàn tích hợp |
|
Máy hàn mig đầu liền NB270D J346 – Jasic
15.580.000 ₫
SKU:
M01M-025028
Sử dụng dây hàn có đường kính | 0.8/0.9/1.0 |
Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8-5mm hiệu suất | 100% |
Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0-4.0mm hiệu suất | 100% |
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy) |
– Kẹp mát có dây 3m |
– Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy) (P51C-008120) |
– Đồng hồ CO2 36V (P58V-018892) |
– Vòng đai khí, dây khí |
Option – Mua thêm theo nhu cầu | Xuất đấu thành phẩm |
Khách có thể đổi Model và chiều dài súng |
Xuất xứ | Chính hãng |
Máy hàn mig đầu rời MIG500 N215 II (JET20) – Jasic
29.880.000 ₫
SKU:
M01M-036706
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 27.1 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-48 |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 1.5-24 |
Kiều đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời |
Hệ số công suất (cosφ) | |
Hiệu suất (%) | 89 |
Chu kỳ tải Imax(%) | 40 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 1.0-1.6 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 813*373*610 |
Trọng lượng (kg) | 39 |
Máy hàn MZ-1250 M312 II (MAX20) – Jasic
113.350.000 ₫
SKU:
M01N-039597
Máy hàn que ARC400 Z298 II (JET 20) – Jasic
9.470.000 ₫
SKU:
M01A-036507
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha, 380VAC±15% |
Công suất định mức (KVA) | 18.8 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 30-400 |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang | 0-150 |
Dòng mồi hồ quang ban đầu | 0-60 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.87 |
Đặc tính dòng đầu ra | |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Hiệu suất | 0.85 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0-5.0 |
Kích thước đóng gói (mm) | ~ 715*315*605 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~21.1 |
Máy hàn que Jasic Maxi 150 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
3.070.000 ₫
SKU:
M03B-005600
Model | MAXI 150 |
Điện áp vào (V) | AC 230V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 6 |
Dòng vào định mức | 150A/25.6V |
Điện áp không tải (V) | 63 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 313 x 130 x 250 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 180 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
4.330.000 ₫
SKU:
M03B-005602
Model | MAXI 180 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 8.2 |
Dòng vào định mức | 36A |
Dải dòng hàn (A) | 10-180 |
Điện áp không tải (V) | 76 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) | 100A |
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) | 130A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 336 x 120 x 198 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 250D
7.350.000 ₫
SKU:
M03A-009297
MODEL | Maxi 250D |
Điện áp vào định mức | AC220/ AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 8.2/11.3 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20 – 180A/ 20-230A |
Điện áp không tải | 62V/60V |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430x168x312 mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Trọng lượng | 9.6 kg |
Máy hàn que Jasic Maxi 400
8.280.000 ₫
SKU:
Maxi 400
Điện áp vào | AC380V 50/60Hz 3 pha |
Dòng vào định mức | 20A ~ 26A |
Công suất định mức | 17.1KVA |
Điện áp không tải | 70V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20A – 400A |
Điện áp ra | 20.8V – 36V |
Chu kỳ tải Imax 60% | 400A |
Chu kỳ tải Imax 100% | 309A |
Hiệu suất | 80% |
Đường kính que hàn | 1.6-5.0 mm |
Kích thước máy | 542x280x382 mm |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Trọng lượng | 19Kg |
Máy hàn que Jasic VARC 201
0 ₫
SKU:
VARC 201
Hãng sản xuất | Weldcom |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Điện áp vào (V) | 1pha 220VAC ± 15% 50/60Hz |
Công suất nguồn (KVA) | 7 |
Điện áp ra khi hàn (V) | 27 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Hệ số công suất (cosΦ) | 0.93 |
Dòng hàn que (MMA) (A) | 20-200 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Đường kính Que hàn |
|
Kích thước máy (mm) | 371x155x295 |
Trọng lượng (Kg) | 8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Phụ kiện |
|
Máy hàn que VARC-301 (Máy công suất lớn sử dụng nguồn điện 220V)
5.710.000 ₫
SKU:
M03A-010135
Điện thế vào | 1 pha – 220V, 50/60Hz, 60% |
Công suất | 11.5 KVA |
Điện thế ra không tải | 75 VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30 – 300A |
Trọng lượng | 20 Kg |
Kích thước | 52 x 20 x 39.5 cm |
Đường kính que hàn | 2.6 – 4.0 mm (có thể hàn que 5.0mm) |
Hàn que |
|
Hàn que 4.0 | Liên tục hiệu suất 60% |
Máy hàn TIG 200PACDC E201 II (JET20) – Jasic
16.270.000 ₫
SKU:
M01T-036668
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC230V±15% 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG 6.0MMA 7.5 |
Điện áp định mức (V) | TIG: 18MMA 26.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG: 10-200MMA: 10-160 |
Chu kỳ tải (%) | TIG: 200A@25%; MMA:160@30% |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0~40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) | 0-80 |
Điện áp không tải định mức (V) | 60 |
Tần số xung AC đầu ra (Hz) | 20~250 |
Tần số xung (Hz) | DC 0.5-200, AC 0.5-25 |
Thời gian ra khí trước (s) | 0-5 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-15 |
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-15 |
Phương pháp mồi hồ quang | HF |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Kích thước đóng gói (mm) | ~ 630*310*565 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~ 18.5 |
Máy hàn TIG dùng điện Multig 250A – Weldcom
7.030.000 ₫
SKU:
M01T-020763
Điện áp vào định mức: AC220V±15% 50 HZ |
Hàn tig/ hàn que |
Công suất định mức: TIG: 7.3 kva/ MMA: 9.2 KVA |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức: TIG: 200A/17.2V MMA: 180A/26.4V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn:TIG: TIG:10A–250A MMA: 10 – 230A |
Chu kỳ tải Imax (40°C): TIG: 30% MMA: 20% |
Điện áp không tải: DC70V |
Thời gian trễ khí: 1s-10s |
Kiểu mồi hồ quang: HF |
Hiệu suất: 85% |
Hệ số công suất: 0.68 |
Cấp bảo vệ: IP21S |
Cấp cách điện: F |
Kích thước ( có tay cầm): 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng: 7.5Kg |
Máy hàn tig Jasic Multig 200A (chức năng TIG/QUE)
5.970.000 ₫
SKU:
M01T-020761
Model | Multig 200A |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất | 4.6 KVA |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Điện áp không tải | 56V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | 10.4 – 18 V |
Chu kỳ tải | 35% |
Tổn thất không tải | 40 W |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 9 kg |
Máy hàn tig Jasic Multig 200S
5.150.000 ₫
SKU:
M01T-020759
Model | Multig 200S |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Công suất | 4.8 KVA |
Điện áp không tải | 43 V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Điện áp ra định mức | 10.4-18 V |
Thời gian trễ khí | 2.5/5 s |
Chu kỳ tải | 35% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 8 kg |
Máy hàn tig nguội Jasic Multig 300A
0 ₫
SKU:
Multig 300A
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz |
Công suất định mức | 7.21 kva |
Hàn tig thường |
|
Hàn tig nguội |
|
Điện áp không tải | 60V |
Hiệu suất | 87% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 492mm×209mm×380mm |
Máy hàn TIG200 W223Ⅱ (JET20) – Jasic
6.050.000 ₫
SKU:
M01T-036664
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC230V±15% 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG 5.4; MMA 7 |
Đầu ra định mức (A/V) | TIG 180/17.2;MMA 160/26.4 |
Điện áp không tải định mức (V) | 62 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG 10-180; MMA 10-160 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-10 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.74 |
Hiệu suất (%) | 78 |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Kiểu mồi hồ quang ban đầu | HF |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Kích thước đóng gói (mm) | ~ 520*210*370 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~ 9.8 |